Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bóp cổ


étrangler; asphyxier par strangulation
kẻ cho vay nặng lãi bóp cổ con nợ
(nghĩa bóng) usurier qui étrangle les gens
(nghĩa bóng) exploiter; pressurer
Bóp cổ khách hàng
exploiter un client
bóp hầu bóp cổ
(sens plus fort) écorcher; pressurer brutalement



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.